Có 1 kết quả:
玉露 yù lù ㄩˋ ㄌㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gyokuro (shaded Japanese green tea)
(2) (old) early-morning autumn dew
(3) fine liquor
(2) (old) early-morning autumn dew
(3) fine liquor
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0